🌟 꿩 먹고 알 먹는다[먹기]
Tục ngữ
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43)